Trong quá trình vận hành, việc kiểm tra máy phát điện định kỳ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Đây là bước đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, tránh sự cố điện áp không chuẩn, dòng quá tải hay tần số sai lệch – những nguyên nhân có thể làm hư hại đầu phát hoặc thiết bị tiêu thụ điện.
Bài viết này hướng dẫn chi tiết cách đo điện áp, dòng điện và tần số máy phát điện đúng kỹ thuật, phù hợp với cả kỹ sư điện lẫn người dùng cơ bản.
Contents
Tầm quan trọng của việc kiểm tra máy phát điện
Giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ thiết bị
Máy phát điện hoạt động trong thời gian dài dễ bị thay đổi thông số điện áp và tần số. Nếu không kiểm tra máy phát điện định kỳ, các linh kiện như AVR, đầu phát hoặc động cơ có thể bị quá tải, giảm tuổi thọ đáng kể.
Đảm bảo an toàn cho hệ thống điện
Kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm các bất thường như điện áp cao thấp bất thường, dòng rò hoặc dao động tần số. Những hiện tượng này nếu không xử lý kịp thời có thể gây cháy nổ hoặc hỏng các thiết bị điện.
Hỗ trợ công tác bảo trì và chuẩn đoán sự cố
Khi có thông số đo đạc chính xác, kỹ thuật viên dễ dàng xác định nguyên nhân sự cố: do đầu phát, AVR, hay do động cơ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian sửa chữa và chi phí vận hành.
Các thông số cần kiểm tra định kỳ trên máy phát điện
Điện áp đầu ra (Voltage Output)
Điện áp là chỉ số quan trọng nhất khi kiểm tra máy phát điện.
Với máy phát điện 1 pha: điện áp tiêu chuẩn thường là 220V ± 5%.
Với máy phát điện 3 pha: điện áp giữa các pha là 380V ± 5%.
Nếu điện áp vượt quá giới hạn này, cần kiểm tra lại AVR (Automatic Voltage Regulator) hoặc tải tiêu thụ.
Dòng điện (Current)
Dòng điện thể hiện mức tải mà máy phát đang cung cấp. Nếu dòng điện vượt quá khả năng định mức của máy, dễ gây nóng đầu phát hoặc cháy cuộn dây.
Việc đo dòng giúp người vận hành biết được máy có đang hoạt động đúng tải hay không, từ đó điều chỉnh hợp lý.
Tần số (Frequency)
Tần số tiêu chuẩn là 50Hz hoặc 60Hz tùy khu vực. Khi tần số không ổn định, nguyên nhân thường do tốc độ động cơ thay đổi.
Nếu tần số thấp hơn 48Hz hoặc cao hơn 52Hz, cần kiểm tra bộ điều tốc (governor) hoặc tải thay đổi đột ngột.
Hướng dẫn đo kiểm máy phát điện đúng kỹ thuật
Chuẩn bị dụng cụ đo
Để đảm bảo kết quả chính xác, cần chuẩn bị các thiết bị sau:
Đồng hồ vạn năng (multimeter) – đo điện áp và tần số cơ bản.
Ampe kìm (clamp meter) – đo dòng điện mà không cần ngắt mạch.
Tần số kế hoặc thiết bị phân tích sóng – dùng cho máy phát công nghiệp.
Găng tay, ủng cách điện, và kính bảo hộ – đảm bảo an toàn khi thao tác.
Cách đo điện áp
Khởi động máy phát và để chạy không tải vài phút.
Dùng đồng hồ vạn năng cài đặt ở thang đo AC Voltage.
Đặt que đo vào hai đầu cực đầu ra (pha và trung tính).
Ghi lại giá trị điện áp – nếu lệch quá ±5%, cần kiểm tra AVR hoặc tốc độ động cơ.
Cách đo dòng điện
Bật tất cả các tải cần sử dụng để mô phỏng điều kiện hoạt động thực tế.
Kẹp ampe kìm vào từng dây pha để đo dòng riêng biệt.
So sánh giá trị dòng đo được với dòng định mức trên nameplate của máy.
Nếu dòng vượt quá 100% định mức, nên giảm tải hoặc dùng máy có công suất cao hơn.
Cách đo tần số
Dùng đồng hồ có chế độ đo tần số hoặc thiết bị đo chuyên dụng.
Kết nối song song với đầu ra của máy phát.
Ghi giá trị và điều chỉnh tốc độ động cơ sao cho đạt đúng 50Hz.
Nếu máy có tủ điều khiển kỹ thuật số (như SICES, DeepSea, ComAp), có thể đọc tần số trực tiếp trên màn hình.
Lưu ý an toàn và bảo trì sau khi kiểm tra
Đảm bảo an toàn điện tuyệt đối
Khi kiểm tra máy phát điện Volvo Penta, luôn đảm bảo máy nối đất đúng kỹ thuật. Không chạm tay vào đầu cực khi máy đang hoạt động. Nếu cần đo trực tiếp, phải có người giám sát.
Ghi chép và so sánh thông số định kỳ
Sau mỗi lần kiểm tra, nên ghi lại giá trị điện áp, dòng và tần số vào sổ bảo trì. Việc so sánh dữ liệu theo thời gian giúp nhận biết sớm xu hướng hư hỏng.
Bảo trì và cân chỉnh định kỳ
Nếu phát hiện thông số dao động thường xuyên, nên kiểm tra AVR, đầu phát, động cơ và tủ điều khiển. Các bộ phận này có thể bị oxi hóa, lỏng dây hoặc sai lệch điện trở cách điện.
Bảng tham khảo giới hạn kỹ thuật của máy phát điện
| Thông số đo | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Điện áp đầu ra 1 pha | 220V ± 5% |
| Điện áp đầu ra 3 pha | 380V ± 5% |
| Tần số định mức | 50Hz hoặc 60Hz |
| Dòng điện tải | ≤ 100% dòng định mức |
| Dao động điện áp cho phép | ≤ ±2% |
| Dao động tần số cho phép | ≤ ±0.5Hz |
MÁY PHÁT ĐIỆN VOLVO


