Giữa đại dương bao la, khi con tàu lênh đênh giữa sóng gió, nguồn điện ổn định không chỉ là tiện ích mà là yếu tố sống còn. Từ hệ thống điều hướng, chiếu sáng, thông tin liên lạc cho đến máy lái tự động, mọi hoạt động trên tàu đều phụ thuộc vào máy phát điện tàu thủy, “trái tim năng lượng” âm thầm vận hành không ngừng nghỉ.
Dù là tàu đánh bắt xa bờ, du thuyền sang trọng hay tàu vận tải khổng lồ, một bộ máy phát điện tàu thủy chất lượng cao chính là nền tảng bảo đảm cho hành trình an toàn, hiệu quả và bền vững trên biển.
Contents
Máy phát điện tàu thủy là gì?
Khái niệm máy phát điện tàu thủy
| Thương hiệu / Brand: Volvo Penta Xuất xứ / Origin: Thụy Điển / Sweden | |||
| Power ratings – kVA | |||
| 1500Rpm – 50Hz | 1800Rpm – 60Hz | ||
| Prime | Standby | Prime | Standby |
| 200 | 220 | 223 | 245 |
| 250 | 275 | 259 | 285 |
| 300 | 330 | 303 | 334 |
| 325 | 358 | 318 | 350 |
| 350 | 385 | 400 | 438 |
| 400 | 440 | 456 | 501 |
| 450 | 495 | 456 | 501 |
| 500 | 550 | 512 | 563 |
| 550 | 605 | 630 | 692 |
| 590 | 649 | 630 | 692 |
| 600 | 660 | 684 | 752 |
| 650 | 715 | 684 | 752 |
| 700 | 770 | 727 | 800 |
| 750 | 825 | 800 | 880 |
Máy phát điện tàu thủy là thiết bị chuyên dụng được lắp đặt trên các loại tàu thủy, du thuyền, tàu đánh cá, tàu vận tải hoặc tàu quân sự nhằm cung cấp điện năng cho toàn bộ hệ thống hoạt động trên tàu. Nguồn điện này phục vụ chiếu sáng, thông tin liên lạc, điều khiển, bơm nước, hệ thống lạnh, điều hòa, và cả thiết bị phụ trợ của động cơ chính.
Không giống với máy phát điện dân dụng hay công nghiệp trên đất liền, máy phát điện tàu thủy phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ bền, khả năng chống ăn mòn muối biển, khả năng chịu rung, và ổn định trong điều kiện môi trường thay đổi liên tục về nhiệt độ, độ ẩm và áp suất.
Cấu tạo cơ bản của máy phát điện tàu thủy
Một bộ máy phát điện tàu thủy hoàn chỉnh thường bao gồm các thành phần chính sau:
Động cơ diesel thủy chuyên dụng: được thiết kế riêng cho môi trường hàng hải, hoạt động bền bỉ, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
Đầu phát điện (alternator): chuyển đổi cơ năng từ động cơ thành điện năng, thường là loại xoay chiều 3 pha, có cách điện cấp H và chịu được điều kiện ẩm, mặn.
Hệ thống làm mát: tùy theo thiết kế tàu mà sử dụng một trong ba kiểu:
RC (Radiator Cooling): làm mát bằng két nước.
HE (Heat Exchanger): trao đổi nhiệt bằng nước biển qua két trung gian.
KC (Keel Cooling): giải nhiệt thân tàu – phổ biến trên tàu đánh cá hoặc tàu công tác.
Bộ điều khiển và giám sát: trung tâm hiển thị và cảnh báo các thông số vận hành như điện áp, tần số, dòng điện, áp suất dầu, nhiệt độ nước làm mát, tốc độ vòng quay… giúp người vận hành kiểm soát dễ dàng và an toàn.
Khung đỡ và hệ thống giảm rung: giúp cố định máy phát, giảm tiếng ồn và dao động khi tàu di chuyển trên sóng.
Các bộ phận này được thiết kế tối ưu hóa đồng bộ để đảm bảo hiệu suất phát điện cao, vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài trong môi trường biển khắc nghiệt.
Ưu điểm nổi bật của máy phát điện tàu thủy
Hiệu suất cao, vận hành ổn định: nhờ sự kết hợp tối ưu giữa động cơ và đầu phát, hệ thống điều tốc điện tử phản ứng nhanh khi tải thay đổi.
Tiết kiệm nhiên liệu: công nghệ phun nhiên liệu điện tử hoặc cơ khí chính xác giúp giảm tiêu hao và tối ưu công suất.
Độ bền vượt trội: các vật liệu và linh kiện được xử lý chống ăn mòn, chịu mặn, chịu rung, đảm bảo hoạt động liên tục trong nhiều năm.
Hoạt động êm, giảm ồn: nhờ kết cấu chống rung và buồng giảm âm chuyên dụng, phù hợp cho cả tàu du lịch, tàu nghiên cứu.
Dễ bảo trì: cấu trúc máy mở, các điểm bảo dưỡng dễ tiếp cận, giúp tiết kiệm thời gian khi kiểm tra định kỳ hoặc thay thế phụ tùng Volvo Penta.
Ngoài ra, nhiều dòng máy phát điện tàu thủy hiện đại còn tích hợp chức năng tự động khởi động – dừng máy, đồng bộ song song giữa các tổ máy, hoặc kết nối điều khiển từ xa, giúp vận hành linh hoạt và tối ưu hóa năng lượng.
Ứng dụng của máy phát điện tàu thủy
Nhờ đặc tính kỹ thuật và khả năng hoạt động bền bỉ, máy phát điện tàu thủy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại tàu khác nhau:
Tàu đánh bắt xa bờ: cung cấp điện cho hệ thống lạnh, đèn pha, tời kéo lưới, bơm thủy lực, hệ thống điều hướng.
Tàu vận tải và tàu kéo: đảm bảo điện năng ổn định cho thiết bị lái, bơm dầu, máy nén khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Tàu du lịch và du thuyền: cung cấp điện cho điều hòa, hệ thống chiếu sáng, tiện nghi sinh hoạt, và các thiết bị giải trí.
Tàu công trình, tàu khảo sát: vận hành các thiết bị đo đạc, định vị, hàn cắt hoặc cầu trục.
Tàu hải quân và tàu cứu hộ: yêu cầu công suất lớn, khả năng chịu tải cao và độ tin cậy tuyệt đối trong mọi tình huống.
Các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật của máy phát điện tàu thủy
Để được lắp đặt và vận hành hợp pháp trên tàu, máy phát điện Volvo Penta phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của các tổ chức phân cấp hàng hải (Class) như DNV, ABS, BV, LR, NK, RINA, VR…
Một số tiêu chuẩn quan trọng bao gồm:
IMO NOx, EPA, EU IWW: về khí thải và bảo vệ môi trường.
ISO 3046 và ISO 8528: quy định về hiệu suất và kiểm tra công suất định mức.
IP23 hoặc cao hơn: đảm bảo cách điện và chống nước, phù hợp môi trường biển.
Cách điện Class H – Nhiệt độ chịu đựng đến 180°C.
Máy còn được yêu cầu có khả năng chịu quá tải 10% trong thời gian ngắn theo tiêu chuẩn hàng hải, nhằm đảm bảo an toàn khi tải tăng đột ngột.
Lựa chọn máy phát điện tàu thủy phù hợp
Khi lựa chọn máy phát điện tàu thủy, người dùng cần xem xét kỹ các yếu tố:
Công suất định mức (kVA/kW): phải tương thích với tổng tải của hệ thống điện trên tàu thủy.
Tốc độ quay: thông thường 1500 vòng/phút (50Hz) hoặc 1800 vòng/phút (60Hz).
Phương án làm mát: tùy theo không gian và thiết kế hệ thống của tàu (HE, RC, hoặc KC).
Kích thước – trọng lượng: đảm bảo phù hợp vị trí lắp đặt và khả năng cân bằng tải trọng của tàu.
Yêu cầu phân cấp và chứng chỉ: đối với tàu biển thương mại hoặc quân sự, cần được kiểm định và cấp chứng nhận Class.
Một số tàu lớn còn sử dụng hệ thống song song nhiều tổ máy phát điện tàu thủy, nhằm đảm bảo nguồn điện dự phòng và tối ưu tiêu hao nhiên liệu khi tải thay đổi.
MÁY PHÁT ĐIỆN VOLVO




